iou
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iou
Phát âm : /'aiou'ju:/
+ danh từ
- (viết tắt) của I owe you, văn tự, giấy nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iou"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "iou":
i i.e. iou ii iii - Những từ có chứa "iou":
abranchious abstemious abstentious acrimonious adscititious adventitious adventitiousness all-victorious ambagious ambitious more...
Lượt xem: 536