--

overcoat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overcoat

Phát âm : /'ouvə'kout/

+ danh từ

  • áo khoác ngoài
  • lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)

+ ngoại động từ

  • phủ thêm một lớp sơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overcoat"
Lượt xem: 464