irate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irate
Phát âm : /ai'reit/
+ tính từ
- nổi giận, giận dữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irate":
irate irritate - Những từ có chứa "irate":
aspirate duumvirate Emirate evirate irate pirate triumvirate
Lượt xem: 334