ironmonger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironmonger
Phát âm : /'aiən,mʌɳgə/
+ danh từ
- người bán đồ sắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hardware store ironmonger's shop hardwareman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ironmonger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ironmonger":
ironmonger ironmongery - Những từ có chứa "ironmonger":
ironmonger ironmongery
Lượt xem: 376