ironmongery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironmongery
Phát âm : /'aiən,mʌɳgəri/
+ danh từ
- đồ sắt
- cửa hàng bán đồ sắt
- kỹ thuật làm đồ sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ironmongery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ironmongery":
ironmonger ironmongery
Lượt xem: 569