irrefutable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrefutable
Phát âm : /i'refjutəbl/
+ tính từ
- không thể bác được (lý lẽ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incontrovertible positive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irrefutable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irrefutable":
irrebuttable irrefutable - Những từ có chứa "irrefutable":
irrefutable irrefutableness - Những từ có chứa "irrefutable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng cớ chối cãi
Lượt xem: 473