island
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: island
Phát âm : /'ailənd/
+ danh từ
- hòn đảo
- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
- (giải phẫu) đảo
+ ngoại động từ
- biến thành hòn đảo
- làm thành những hòn đảo ở
- a plain islanded with green bamboo grove
một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
- a plain islanded with green bamboo grove
- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "island"
- Những từ có chứa "island":
comoro islands coney island egadi islands ellice islands ellis island interisland island islander islandish sea-island cotton - Những từ có chứa "island" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cù lao hoang đảo hải đảo chơi vơi đảo Duy Tân chơ vơ chúa ẩn Thanh Hoá
Lượt xem: 441