chúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúa+ noun
- Master
- vắng chúa nhà gà bới bếp
sleepy master makes his servants a lout
- vắng chúa nhà gà bới bếp
- Lord, suzerain
- chúa phong kiến
a feudal lord
- vua Lê chúa Trịnh
The Le Kings and the Trinh Lords
- chúa phong kiến
- Governor
- chúa ngục
a gaol governor
- chúa đảo
an island governor
- chúa ngục
- God, Creator
- một người Công giáo kính Chúa yêu nước
a God-fearing and patriotic catholic
- một người Công giáo kính Chúa yêu nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chúa":
cha chà chả chạ chia chìa chĩa chóa chua chùa more... - Những từ có chứa "chúa":
bạo chúa công chúa chúa chúa công chúa nhật chúa tể chúa trời lãnh chúa nữ chúa ong chúa more... - Những từ có chứa "chúa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
princess queen god lord our regal christ king cham goodness more...
Lượt xem: 516