item
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: item
Phát âm : /'aitem/
+ danh từ
- khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục
- tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
token detail point particular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "item"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "item":
idem idiom item - Những từ có chứa "item":
collector's item excitement incitement inditement item item-by-item itemization itemize itemized itemizer - Những từ có chứa "item" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mục khoản tiết mục vị đặc sắc món nghị sự cung Mường
Lượt xem: 564