--

ivory-yellow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ivory-yellow

Phát âm : /'aivəri'jelou/

+ tính từ

  • màu ngà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ivory-yellow"
Lượt xem: 408