--

jactitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jactitation

Phát âm : /,dʤækti'teiʃn/

+ danh từ

  • ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai
  • (xem) jactation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jactitation"
Lượt xem: 454