boast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boast
Phát âm : /boust/
+ danh từ
- lời nói khoác
- sự khoe khoang
- to make boast of something
khoe khoang cái gì
- to make boast of something
- niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
- great boast, small roast
- (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
+ danh từ
- khoe khoang, khoác lác
- tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boasting self-praise jactitation sport feature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boast":
basket basset bast baste beast beget begot behest beset besot more... - Những từ có chứa "boast":
boast boaster boastful boastfulness - Những từ có chứa "boast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nói trạng khuếch khoác nói dóc nói tướng khoa trương khoa đại nói phách khoác lác khoe khoe khoang more...
Lượt xem: 570