--

boast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boast

Phát âm : /boust/

+ danh từ

  • lời nói khoác
  • sự khoe khoang
    • to make boast of something
      khoe khoang cái gì
  • niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
  • great boast, small roast
    • (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

+ danh từ

  • khoe khoang, khoác lác
  • tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boast"
Lượt xem: 519