japanese
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: japanese
Phát âm : /,dʤæpə'ni:z/
+ tính từ+ Cách viết khác : (Japonic) /dʤə'pɔnik/
- (thuộc) Nhật bản
+ danh từ
- người Nhật bản
- tiếng Nhật bản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "japanese"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "japanese":
japanese japanesque javanese - Những từ có chứa "japanese":
japanese japanese-speaking - Những từ có chứa "japanese" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng ngâm thạch hươu sao ca trù
Lượt xem: 1411