--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
japanese-speaking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
japanese-speaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: japanese-speaking
+ Adjective
có thể giao tiếp được bằng tiếng Nhật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "japanese-speaking"
Những từ có chứa
"japanese-speaking"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngứa mồm
sổng miệng
rã họng
hết lời
áng
ba rọi
hồng ngâm
đánh trống lấp
khẩu khí
sõi
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
japanese-speaking
:
có thể giao tiếp được bằng tiếng Nhật