--

jitter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jitter

Phát âm : /'dʤitə/

+ nội động từ (từ lóng)

  • bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jitter"
Lượt xem: 484