jitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jitter
Phát âm : /'dʤitə/
+ nội động từ (từ lóng)
- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jitter"
Lượt xem: 542