jittery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jittery
Phát âm : /'dʤitəri/
+ tính từ
- (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edgy high-strung highly strung jumpy nervy overstrung restive uptight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jittery"
Lượt xem: 497