jive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jive
Phát âm : /dʤaiv/
+ danh từ
- nhạc ja
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
+ nội động từ
- chơi nhạc ja
- nhảy theo điệu nhạc ja
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
swing swing music
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jive"
Lượt xem: 682