--

jib

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jib

Phát âm : /dʤib/

+ danh từ

  • (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
  • (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc
  • the cut of one's jib
    • dáng vẻ bề ngoài

+ động từ

  • (hàng hải) trở (buồm)

+ nội động từ

  • đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
  • không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
  • (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
    • to jib at somebody
      tỏ ý ghét ai
    • to jib at something
      tỏ ý ghê tởm cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jib"
Lượt xem: 549