--

jobber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jobber

Phát âm : /'dʤɔbə/

+ danh từ

  • người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
  • kẻ đầu cơ
  • người môi giới chạy hàng xách
  • người buôn bán cổ phần (chứng khoán)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn
  • người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
  • kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jobber"
Lượt xem: 566