--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jolting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jolting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jolting
+ Adjective
xóc nảy lên; khấp khểnh, gập ghềnh
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
rough
rocky
bumpy
jolty
jumpy
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
jolting
:
xóc nảy lên; khấp khểnh, gập ghềnh