jumpy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumpy
Phát âm : /'dʤʌmpi/
+ tính từ
- hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn
- tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rough rocky bumpy jolty jolting edgy high-strung highly strung jittery nervy overstrung restive uptight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumpy"
Lượt xem: 594