--

jostle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jostle

Phát âm : /'dʤɔsl/

+ danh từ

  • sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau

+ động từ

  • đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay
    • to be jostlesd by the crowd
      bị đám đông xô đẩy
  • (jostle against) xô vào, va vào
  • tranh giành (với ai...)
    • to jostle with someone for something
      tranh giành với ai lấy cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jostle"
  • Những từ có chứa "jostle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hích chen lấn chen
Lượt xem: 480