shove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shove
Phát âm : /ʃʌv/
+ danh từ
- sự xô đẩy
- lõi thân cây lạnh
- to give someone a shove off
- giúp ai bắt đầu
+ động từ
- ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
- (thông tục) để nhét
- to shove something in a drawer
nhét một vật gì vào ngăn kéo
- to shove something in a drawer
- to shove off
- đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shove"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shove":
safe save savvy scape scoff scoop scopa scopae scope shape more... - Những từ có chứa "shove":
coal shovel power-shovel pushover shove shove-halfpenny shovel shovel hat shovel-nosed shovelbill shovelboard more... - Những từ có chứa "shove" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đun đẩy
Lượt xem: 542