jowl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jowl
Phát âm : /dʤaul/
+ danh từ
- xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)
- má
- cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
- đầu (cá hồi...)
- cheek by jowl
- (xem) cheek
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lower jaw mandible mandibula mandibular bone submaxilla lower jawbone jawbone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jowl"
Lượt xem: 536