jumbled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumbled+ Adjective
- lộn xộn, bừa bãi, lẫn lộn lung tung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disorderly higgledy-piggledy hugger-mugger topsy-turvy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumbled"
- Những từ có chứa "jumbled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỗn quân hỗn quan hỗn tạp bề bộn
Lượt xem: 406