--

jumbled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumbled

+ Adjective

  • lộn xộn, bừa bãi, lẫn lộn lung tung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumbled"
Lượt xem: 406