jumbly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumbly
Phát âm : /'dʤʌmbli/
+ tính từ
- lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumbly"
Lượt xem: 335