--

jumble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumble

Phát âm : /'dʤʌmbl/

+ danh từ

  • (như) jumbal
  • mớ lộn xộn, mớ bòng bong

+ ngoại động từ

  • trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung

+ nội động từ

  • lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumble"
Lượt xem: 604