jumble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumble
Phát âm : /'dʤʌmbl/
+ danh từ
- (như) jumbal
- mớ lộn xộn, mớ bòng bong
+ ngoại động từ
- trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
+ nội động từ
- lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patchwork hodgepodge jumbal clutter muddle fuddle mare's nest welter smother scramble throw together confuse mix up mingle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jumble":
jumbal jumble jumbly - Những từ có chứa "jumble":
jumble jumble-sale jumble-shop jumbled - Những từ có chứa "jumble" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bề bộn rối mắt rối bời hỗn quân hỗn quan
Lượt xem: 604