--

junket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: junket

Phát âm : /'dʤʌɳkit/

+ danh từ

  • sữa đông
  • cuộc liên hoan; bữa tiệc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)

+ nội động từ

  • dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "junket"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "junket"
    junket jinxed
Lượt xem: 442