expedition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expedition
Phát âm : /,ekspi'diʃn/
+ danh từ
- cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
- cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
- cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)
- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expedition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expedition":
exception exhibition expatiation expedition expiation - Những từ có chứa "expedition":
expedition expeditionary expeditionist - Những từ có chứa "expedition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chinh phạt tết
Lượt xem: 668