--

jury-mast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jury-mast

Phát âm : /'dʤuərimɑ:st/

+ danh từ

  • cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jury-mast"
  • Những từ có chứa "jury-mast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cột phần phật rủ
Lượt xem: 325