kaolin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kaolin
Phát âm : /'keiəlin/
+ danh từ
- caolin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
china clay china stone kaoline porcelain clay terra alba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kaolin"
Lượt xem: 508