kiln
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiln
Phát âm : /kiln/
+ danh từ
- lò (nung vôi, gạch...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiln"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiln":
kaolin kiln kylin - Những từ có chứa "kiln":
brick-kiln dry kiln kiln kiln-dried kiln-dry lime-kiln potter's kiln - Những từ có chứa "kiln" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lò hầm
Lượt xem: 455