--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
keen-eyed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
keen-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: keen-eyed
+ Adjective
tinh mắt; có cái nhìn tinh tường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "keen-eyed"
Những từ có chứa
"keen-eyed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
để mắt
nhanh mắt
hiếng
chột
thiết tha
thính
sáng tai
say máu
ráo riết
gay go
more...
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
keen-eyed
:
tinh mắt; có cái nhìn tinh tường