keepsake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: keepsake
Phát âm : /'ki:pseik/
+ danh từ
- vật lưu niệm
- (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "keepsake"
Lượt xem: 761