--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ keratoplasty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outlay
:
tiền chi tiêu, tiền phí tổn
+
chết chóc
:
To die
+
occulting light
:
(hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt)
+
conform
:
(+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
+
lựu pháo
:
Howitzer, short-barrel mortar