--

conform

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conform

Phát âm : /kən'fɔ:m/

+ ngoại động từ

  • (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
  • to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với
    • to conform oneself to a custom
      thích nghi với một tục lệ

+ nội động từ

  • (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo
    • to conform to fashion
      theo thời trang
    • to conform to the law
      tuân theo pháp luật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conform"
Lượt xem: 1015