--

outlay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlay

Phát âm : /'autlei/

+ danh từ

  • tiền chi tiêu, tiền phí tổn

+ ngoại động từ outlaid

  • tiêu pha tiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outlay"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outlay"
    oddly outlaw outlay
  • Những từ có chứa "outlay" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chi phí chi
Lượt xem: 538