kerb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kerb
Phát âm : /kə:b/
+ danh từ
- lề đường (thường lát đá)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kerb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kerb":
kerb kerf - Những từ có chứa "kerb":
checkerboard crackerberry kerb kerb market kerb-stone knickerbocker knickerbockers
Lượt xem: 476