--

kerf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kerf

Phát âm : /kə:f/

+ danh từ

  • khía, rạch, vết cưa
  • đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kerf"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kerf"
    kerb kerf
Lượt xem: 468