khiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiếp+ verb
- to fear; to dread; to be afraid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiếp":
khí áp khiếp - Những từ có chứa "khiếp":
khủng khiếp khiếp khiếp đảm khiếp nhược khiếp sợ kinh khiếp - Những từ có chứa "khiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inducement terror affright purity pureness indecorum blood-curdling damnatory dread dreadful more...
Lượt xem: 488