khác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khác+
- other; another; further; otherwise
- không có ai khác hơn cô ta
No other than she
- tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời
I could not do otherwise than obey
- không có ai khác hơn cô ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khác"
Lượt xem: 532