khạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khạc+ verb
- to spit; to hawk
- đừng khạc nhổ trong phòng
Don't spit in the room
- đừng khạc nhổ trong phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khạc":
khác khạc khắc khấc khẹc khoác khóc khốc khúc khục more... - Những từ có chứa "khạc":
khạc khạc nhổ - Những từ có chứa "khạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 589