khục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khục+
- crack (of finger-joints)
- Có thói hay bẻ khục ngón tay
To have the habit of making one's finger-joints crack
- Có thói hay bẻ khục ngón tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khục"
Lượt xem: 507