khướu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khướu+
- Chinese laughing-thrush (chim)
- Hót như khướu
To be an inveterate flatterer, to be a toady
- Hót như khướu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khướu"
Lượt xem: 387