--

kid glove

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kid glove

Phát âm : /'kid'glʌv/

+ danh từ

  • găng bằng da dê non
  • with kid_gloves
    • nhẹ nhàng, tế nhị
      • to handle with kid_gloves
        xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kid glove"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kid glove"
    kid glove kid-glove
  • Những từ có chứa "kid glove" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bao tay găng ăn bớt
Lượt xem: 583