--

kipper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kipper

Phát âm : /'kipə/

+ danh từ

  • cá trích muối hun khói
  • cá hồi đực trong mùa đẻ
  • (từ lóng) gã, chàng trai
  • (quân sự), (từ lóng) ngư lôi

+ ngoại động từ

  • ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kipper"
Lượt xem: 537