kipper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kipper
Phát âm : /'kipə/
+ danh từ
- cá trích muối hun khói
- cá hồi đực trong mùa đẻ
- (từ lóng) gã, chàng trai
- (quân sự), (từ lóng) ngư lôi
+ ngoại động từ
- ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kipper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kipper":
keeper kipper - Những từ có chứa "kipper":
kipper skipper skipper's daughters
Lượt xem: 587