knap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knap
Phát âm : /næp/
+ ngoại động từ
- đập (đá lát đường...) bằng búa
- (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể
+ danh từ (tiếng địa phương)
- đỉnh đồi
- gò, đồi nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knap"
Lượt xem: 408