knitting-needle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knitting-needle
Phát âm : /'nitiɳ,ni:dl/
+ danh từ
- kim đan, que đan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knitting-needle"
- Những từ có chứa "knitting-needle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
que đan kim đan nghí ngoáy kim chỉ nam khâu kim chỉ
Lượt xem: 278