--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knurled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knurled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knurled
Phát âm : /nə:ld/
+ tính từ
có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
knurled
:
có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)