--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẹp
+ noun
clip; clamp clamp
kẹp đạn
cartridge clip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẹp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kẹp"
:
kép
kẹp
kếp
kháp
khạp
khắp
khép
khiếp
khớp
kiếp
more...
Những từ có chứa
"kẹp"
:
kẹp
kẹp tóc
Những từ có chứa
"kẹp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
holdfast
cramp
letter-clip
grip
forceps
cramp-iron
collet chuck
clamp
nip
gib
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
kẹp
:
clip; clamp clampkẹp đạncartridge clip
+
phải tội
:
Get into trouble, suffer for in retributionKẻ cắp phải tộiA pick-pocked gets into trouble.Chớ làm điều ác mà phải tộiDon't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution
+
ăn cưới
:
to participate in a wedding banquet;to attend a wedding
+
hấp
:
to steam; to braise; to curse; to dry-clean (clothes)
+
hãn hữu
:
rare; scare